1. Blog/
  2. Các hoạt động của Cybersoft

Chiến Lược Kiểm Thử Hiệu Quả: Từ Functional Testing Đến Regression Testing

30 Lượt xem

Kiểm thử phần mềm không chỉ đơn giản là viết test case và thực hiện chúng. Để quá trình kiểm thử hiệu quả, bạn cần có một chiến lược kiểm thử rõ ràng. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các chiến lược kiểm thử phổ biến, từ Functional Testing đến Regression Testing – những bước đi thiết yếu giúp đảm bảo chất lượng phần mềm vượt trội và loại bỏ lỗi một cách triệt để.

1.Functional Testing: Kiểm thử chức năng

Functional Testing là một phần quan trọng trong quy trình kiểm thử phần mềm kiểm thử. Nó tập trung vào việc xác định xem các chức năng của ứng dụng có hoạt động đúng theo các yêu cầu đã được xác định hay không. Các kỹ thuật thường được sử dụng bao gồm kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống. Mục tiêu là đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng được yêu cầu của người dùng và hoạt động như mong đợi trong các tình huống thực tế.

Các loại Functional Testing thường gặp:

  1. Unit Testing: là bước đầu tiên trong quy trình kiểm thử, nơi các lập trình viên kiểm tra các đơn vị nhỏ nhất của mã (như hàm hoặc phương thức) để đảm bảo chúng hoạt động đúng. Việc này thường sử dụng các framework như JUnit (Java) hoặc NUnit (.NET).
  2. Integration Testing: Sau khi các đơn vị đã được kiểm thử, Integration Testing sẽ kiểm tra cách mà các module tương tác với nhau. Điều này giúp phát hiện các lỗi phát sinh từ việc kết hợp các thành phần khác nhau, chẳng hạn như lỗi trong giao tiếp dữ liệu giữa các module.
  3. System Testing: Đây là giai đoạn kiểm thử toàn bộ hệ thống phần mềm sau khi tất cả các module đã được tích hợp. Mục tiêu là xác nhận rằng hệ thống hoạt động như một tổng thể và đáp ứng các yêu cầu đã được đặt ra. Thường bao gồm cả kiểm thử chức năng và phi chức năng.

Ngoài những loại này, còn có các loại kiểm thử chức năng khác như User Acceptance Testing (UAT), …

Lưu ý quan trọng để Functional Testing hiệu quả:

  • Xác định phạm vi kiểm thử rõ ràng: Tập trung vào các chức năng quan trọng trước.
  • Tạo test case chi tiết: Mỗi chức năng đều cần có test case rõ ràng, bao gồm các trường hợp hợp lệ và không hợp lệ.
  • Sử dụng tool hỗ trợ nếu cần: Bạn có thể sử dụng các công cụ như Postman để kiểm thử API, hoặc Selenium cho việc kiểm thử chức năng trên web.

Ví dụ thực tế:

Đối với trang e-commerce, chức năng giỏ hàng là vô cùng quan trọng. Bạn sẽ cần viết test case cho các chức năng như thêm sản phẩm vào giỏ hàng, cập nhật số lượng, và xóa sản phẩm khỏi giỏ.

2. Smoke Testing: Kiểm thử nhanh các chức năng chính 

Smoke Testing là loại kiểm thử nhanh, tập trung vào các tính năng cốt lõi của hệ thống. Nó giúp bạn đảm bảo rằng những phần quan trọng nhất của phần mềm hoạt động tốt trước khi tiến hành các kiểm thử chi tiết hơn.

Lợi ích của Smoke Testing:

  • Nhanh chóng phát hiện lỗi nghiêm trọng: Nếu smoke test fail, bạn biết ngay lập tức rằng có vấn đề lớn cần phải xử lý trước khi đi sâu vào kiểm thử chi tiết.
  • Tiết kiệm thời gian: Smoke testing giúp ngăn chặn việc lãng phí thời gian vào kiểm thử các phần khác nếu hệ thống không hoạt động đúng từ đầu.

Ví dụ thực tế:

Trước khi bắt đầu kiểm thử toàn bộ trang web, bạn thực hiện smoke test trên các tính năng chính như: đăng nhập, thêm sản phẩm vào giỏ hàng, và thanh toán.

3. Regression Testing: Đảm bảo các tính năng cũ 

Regression Testing là quá trình kiểm thử lại toàn bộ hệ thống sau khi có sự thay đổi (ví dụ: fix bug, thêm tính năng mới) để đảm bảo rằng các tính năng cũ vẫn hoạt động bình thường.

Khi nào nên thực hiện Regression Testing?

  • Sau khi fix bug: Đảm bảo rằng việc sửa lỗi không làm hỏng các chức năng khác.
  • Sau khi tích hợp tính năng mới: Đảm bảo rằng tính năng mới không ảnh hưởng đến hệ thống cũ.

Sử dụng Automation Testing cho Regression Testing:

  • Regression Testing thường bao gồm nhiều test case lặp đi lặp lại, vì vậy việc tự động hóa sẽ giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Bạn có thể sử dụng Selenium, Cypress.

Ví dụ thực tế:

Sau khi thêm tính năng chat trực tiếp trên trang web e-commerce, bạn cần thực hiện regression testing để đảm bảo các chức năng như đăng ký, đăng nhập, và thanh toán vẫn hoạt động đúng.

4. Performance Testing: Đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru dưới tải cao.

Performance Testing là kiểm thử hiệu năng của hệ thống, đảm bảo rằng nó hoạt động mượt mà và ổn định ngay cả khi số lượng người dùng tăng cao.

Các loại Performance Testing:

  1. Load Testing: Mục tiêu chính của Load Testing là xác định hiệu suất của hệ thống khi có lượng người dùng hoặc khối lượng công việc ở mức bình thường. Thử nghiệm này giúp phát hiện các vấn đề về hiệu suất trước khi hệ thống được đưa vào sử dụng thực tế.
  2. Stress Testing: Đánh giá giới hạn của hệ thống bằng cách tăng dần tải cho đến khi hệ thống gặp sự cố hoặc hiệu suất giảm đáng kể. Điều này giúp xác định cách mà hệ thống xử lý tình huống bất ngờ hoặc tải nặng, từ đó phát hiện các điểm yếu có thể xảy ra.
  3. Scalability Testing: Đây là quá trình kiểm tra khả năng của hệ thống trong việc mở rộng khi khối lượng công việc hoặc số lượng người dùng tăng lên. Nó giúp đánh giá xem hệ thống có thể duy trì hiệu suất và tính khả dụng khi được mở rộng, cũng như các chiến lược mở rộng có hiệu quả hay không.

Ngoài ra, còn có một số loại Performance Testing khác như Endurance Testing (kiểm tra khả năng duy trì hiệu suất trong thời gian dài) và Spike Testing (kiểm tra sự phản ứng của hệ thống khi có sự gia tăng đột ngột về tải).

Công cụ hỗ trợ Performance Testing:

  • JMeterLoadRunner là những công cụ phổ biến giúp bạn kiểm tra hiệu năng của hệ thống.

Ví dụ thực tế:

Đối với một trang thương mại điện tử lớn, bạn cần kiểm thử xem hệ thống có thể xử lý bao nhiêu người dùng truy cập đồng thời mà không bị chậm hoặc treo.

5. Security Testing: Kiểm thử bảo mật 

Security Testing là kiểm thử nhằm tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống. Nó giúp đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm của người dùng luôn được bảo vệ và hệ thống không bị tấn công bởi các hacker.

Các bước cơ bản trong Security Testing:

  1. Kiểm tra lỗ hổng SQL Injection: là một trong những lỗ hổng phổ biến nhất, cho phép kẻ tấn công can thiệp vào các truy vấn SQL được thực hiện trên cơ sở dữ liệu. Kiểm tra này bao gồm việc thử nghiệm các đầu vào của người dùng để xem liệu hệ thống có chấp nhận mã SQL độc hại hay không, từ đó khai thác hoặc làm lộ thông tin nhạy cảm.
  2. Kiểm tra Cross-site Scripting (XSS): cho phép kẻ tấn công tiêm mã độc vào trang web, có thể ảnh hưởng đến người dùng khác. Kiểm tra này liên quan đến việc gửi các đầu vào độc hại và quan sát xem liệu hệ thống có thực thi mã đó hay không và có thể dẫn đến việc đánh cắp thông tin phiên hoặc dữ liệu nhạy cảm của người dùng.
  3. Kiểm tra khả năng bảo vệ dữ liệu cá nhân: bao gồm việc đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm, như thông tin cá nhân hoặc tài chính của người dùng, được mã hóa và lưu trữ một cách an toàn. Kiểm tra cũng xem xét các quy trình như xác thực và phân quyền để đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.

Ngoài các bước này, còn có nhiều kiểm tra khác như kiểm tra xác thực phiên (session management), kiểm tra cấu hình bảo mật (security misconfigurations), và kiểm tra khả năng phục hồi (recovery testing).

Công cụ hỗ trợ Security Testing:

  • OWASP ZAPBurp Suite là hai công cụ phổ biến giúp kiểm tra bảo mật web.

Ví dụ thực tế:

Trong một hệ thống e-commerce, bạn cần đảm bảo rằng không ai có thể tấn công hệ thống bằng cách chèn mã SQL độc hại qua các trường nhập liệu.

Kết Luận:

Một chiến lược kiểm thử hiệu quả là sự kết hợp giữa nhiều loại kiểm thử khác nhau. Từ Functional Testing, Smoke Testing, đến Regression TestingSecurity Testing, mỗi loại kiểm thử đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hãy luôn tạo ra một kế hoạch kiểm thử rõ ràng và áp dụng chiến lược phù hợp để tối ưu hóa quá trình kiểm thử.

Đừng quên theo dõi CyberSoft để học thêm nhiều kỹ thuật xịn sò khác tại https://cybersoft.edu.vn/

Bạn có thể tham khảo thêm tài liệu có liên quan đến Tester tại:
1. Hành trình từ fresher đến master tester: https://cybersoft.edu.vn/hanh-trinh-tu-fresher-den-master-tester/

2. Fresher Tester – Làm Gì Khi Gặp Phải Con Bug Đầu Tiên?: https://cybersoft.edu.vn/fresher-tester-lam-gi-khi-gap-phai-con-bug-dau-tien/

3. Tạo Test Case Hoàn Hảo: 10 Nguyên Tắc Vàng Cho Fresher https://cybersoft.edu.vn/%ef%bb%bftao-test-case-hoan-hao-10-nguyen-tac-vang-cho-fresher/

4. Cách viết Test Plan để khách hàng gật đầu: https://cybersoft.edu.vn/cach-viet-test-plan-de-khach-hang-gat-dau%ef%bb%bf/

200+

Đối tác

8500+

Học viên

92%

Có việc làm
sau khoá học

6

Chi nhánh

TOP
Messenger Icon